--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giảng viên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giảng viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảng viên
+
University lecturer
Teacher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng viên"
Những từ có chứa
"giảng viên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pellet
release
flimsy
news-man
membership
demy
spitball
whip
gymnast
simulate
more...
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
giảng viên
:
University lecturer